Có 2 kết quả:
远避 yuǎn bì ㄩㄢˇ ㄅㄧˋ • 遠避 yuǎn bì ㄩㄢˇ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep at a distance
(2) to forsake
(2) to forsake
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep at a distance
(2) to forsake
(2) to forsake
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0